Có 2 kết quả:
屏條 bình điều • 屛條 bình điều
Từ điển trích dẫn
1. Bức thư họa thành bộ, thường thấy bốn hoặc tám bức thành một bộ. ◎Như: “bích thượng quải đích tự họa lí hữu Thẩm Tử Bồi sở tả đích bình điều” 壁上掛的字畫裡有沈子培所寫的屏條.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0